Báo giá: Liên hệ
NANO-AEROGEL - Pyshield Lite t ≤ 200°C
KT: L×W×T 45,000×1,500×3 mm | KT: L×W×T 30,000×1,500×5 mm | KT: L×W×T 24,000×1,500×10 mm |
Đặc tính kỹ thuật:
Pyshield Lite, vật liệu cơ bản khung xương cho Aerogel là sợi thủy tinh tùy chỉnh, có tính mềm dẻo và độ bền kéo tốt, phù hợp với nhiệt độ tối đa là 200°C.
Pyshield Lite, based on tailor made glass fiber as aerogel skeleton substrate and exhibiting higher mechanical strength and temperature resistance, is used for temperatures up to 200°C.
CÁC CHỈ SỐ KỸ THUẬT:
DỰ ÁN Project |
YÊU CẦU TIÊU CHUẨN Standard requirement |
GIÁ TRỊ ĐO Estimated Value |
HƯỚNG DẪN Reference Standard |
Độ dẫn nhiệt(W/m·K) Thermal conductivity |
0.021 ở nhiệt độ 25℃ When the overage temperature at 25℃ |
0.020 |
GB/T 10294-2008 |
Thay đổi đường nhiệt vĩnh viễn do sự gia nhiệt Permanent linear Change on heating |
≥ -2.0% |
-0.5 |
GB/T 17911-2018 |
Tỉ lệ mất khối lượng do rung động(%) Loss Ratio on Vibration Quality (%) |
≤ 1 |
0.25 |
GB/T 34336-2017 |
Mật độ thể tích(kg/m3) Volume Density |
180~220 |
200±20 |
GB/T 5480-2017 |
Độ bền kéo(kPa) Tensile Strength |
≥90 |
800 |
GB/T 17911-2006 |
Cường độ nén(kpa) Compressive Strength |
Biến dạng 10% |
60 |
GB/T 13480-2014 |
Biến dạng 25% |
120 |
||
Nhiệt độ hoạt động tối đa(℃) Max working temperature |
650 |
650 |
GB/T 17430-2015 |
Tỉ lệ hấp thụ độ ẩm khối lượng(%) Moilture Absorption on Mass |
≤ 5 |
2.3 |
GB/T 5480-2017 |
Khối lượng nước hấp thụ(%) Water Absorption on Volume |
≤1.0 |
0.76 |
|
Tính kỵ nước(%) Hydrophobicity |
≥ 98 |
99.8 |
GB/T 10299-2011 |
Ăn mòn Corrosiveness |
Thép không gỉ austenitic có vỏ bọc To cover austenitic stainless steel |
Vượt qua Pass |
GB/T 17393-2008 |
Mức hiệu suất đốt Combustibility Rating |
A(A2) |
A(A2) |
GB/T 8624-2012 |