Báo giá: Liên hệ
NANO-AEROGEL - Pyshield Pro+ t ≤ 1000°C
KT: L×W×T 28,000×1,500×10 mm | KT: L×W×T 30,000×1,500×6 mm |
Đặc tính kỹ thuật:
Pyshield Pro+, vật liệu cơ bản khung xương cho Aerogel là sợi thủy tinh tùy chỉnh, có khả năng chịu được nhiệt độ cao hơn, phù hợp với nhiệt độ từ 500 ~1000°C.
Pyshield Pro+, based on tailor made glass fiber as aerogel skeleton substrate and even exhibiting higher temperature resistance, is used for temperatures between 500 ~1000°C.
CÁC CHỈ SỐ KỸ THUẬT:
DỰ ÁN Project |
YÊU CẦU TIÊU CHUẨN Standard requirement |
GIÁ TRỊ ĐO Estimated Value |
HƯỚNG DẪN Reference Standard |
Độ dẫn nhiệt(W/m·K) Thermal conductivity |
0.021 ở nhiệt độ 25℃ When the overage temperature at 25℃ |
0.020 |
GB/T 10294-2008 |
0.072 ở nhiệt độ 500℃ When the overage temperature at 300℃ |
0.058 |
||
Ở nhiệt độ 800℃ When the overage temperature at 800℃ |
0.084 |
||
Ở nhiệt độ 1000℃ When the overage temperature at 1000℃ |
0.142 |
||
Thay đổi đường nhiệt vĩnh viễn do sự gia nhiệt Permanent linear Change on heating |
≥ -2.0% |
-0.5 |
GB/T 17911-2018 |
Tỉ lệ mất khối lượng do rung động(%) Loss Ratio on Vibration Quality (%) |
≤ 1 |
0.25 |
GB/T 34336-2017 |
Mật độ thể tích(kg/m3) Volume Density |
180~220 |
200±20 |
GB/T 5480-2017 |
Độ bền kéo(kPa) Tensile Strength |
≥90 |
800 |
GB/T 17911-2006 |
Cường độ nén(kpa) Compressive Strength |
Biến dạng 10% |
60 |
GB/T 13480-2014 |
Biến dạng 25% |
120 |
||
Nhiệt độ hoạt động tối đa(℃) Max working temperature |
650 |
650 |
GB/T 17430-2015 |
Tỉ lệ hấp thụ độ ẩm khối lượng(%) Moilture Absorption on Mass |
≤ 5 |
2.3 |
GB/T 5480-2017 |
Khối lượng nước hấp thụ(%) Water Absorption on Volume |
≤1.0 |
0.76 |
|
Tính kỵ nước(%) Hydrophobicity |
≥ 98 |
99.8 |
GB/T 10299-2011 |
Ăn mòn Corrosiveness |
Thép không gỉ austenitic có vỏ bọc To cover austenitic stainless steel |
Vượt qua Pass |
GB/T 17393-2008 |
Mức hiệu suất đốt Combustibility Rating |
A(A1) |
A(A1) |
GB/T 8624-2012 |