sile-1 slide-2 slide-3 side-4 side-5 side-6 side-7 side-8 side-9 side-10 side-11 side-12 side-13 side-14 side-15 side-16 side-17 slide-18 slide-19 slide-20 slide-21 Slide 21 slide 22 slide 23 slide 24
NANO-AEROGEL - Pyshield Pro+  t ≤ 1000°C

NANO-AEROGEL - Pyshield Pro+ t ≤ 1000°C

  • NANO-AEROGEL - Pyshield Pro+  t ≤ 100°C​:

            

Báo giá: Liên hệ

1 / 4
Chi tiết sản phẩm

NANO-AEROGEL - Pyshield Pro+  t ≤ 1000°C

KT: L×W×T 28,000×1,500×10 mm    KT: L×W×T 30,000×1,500×6 mm

 

Đặc tính kỹ thuật

Pyshield Pro+, vật liệu cơ bản khung xương cho Aerogel là sợi thủy tinh tùy chỉnh, có khả năng chịu được nhiệt độ cao hơn, phù hợp với nhiệt độ từ 500 ~1000°C.

Pyshield Pro+, based on tailor made glass fiber as aerogel skeleton substrate and even exhibiting higher temperature resistance, is used for temperatures between 500 ~1000°C.

CÁC CHỈ SỐ KỸ THUẬT:

DỰ ÁN

Project

YÊU CẦU TIÊU CHUẨN

Standard requirement

GIÁ TRỊ ĐO

Estimated Value

HƯỚNG DẪN

Reference Standard

Độ dẫn nhiệt(W/m·K)

Thermal conductivity

0.021 ở nhiệt độ 25℃

When the overage temperature at 25

 

0.020

 

 

 

 

 

 

GB/T 10294-2008

0.072 ở nhiệt độ 500℃

When the overage temperature at 300

 

0.058

Ở nhiệt độ 800℃

When the overage temperature at 800

 

0.084

Ở nhiệt độ 1000℃

When the overage temperature at 1000

 

0.142

Thay đổi đường nhiệt vĩnh viễn do sự gia nhiệt

Permanent linear Change on heating

≥ -2.0%

-0.5

GB/T 17911-2018

Tỉ lệ mất khối lượng do rung động(%)

Loss Ratio on Vibration Quality (%)

≤ 1

0.25

GB/T 34336-2017

Mật độ thể tích(kg/m3)

Volume Density

180~220

200±20

GB/T 5480-2017

Độ bền kéo(kPa)

Tensile Strength

≥90

800

GB/T 17911-2006

Cường độ nén(kpa)

Compressive Strength

Biến dạng 10%

60

GB/T 13480-2014

Biến dạng 25%

120

Nhiệt độ hoạt động tối đa(℃)

Max working temperature

650

650

GB/T 17430-2015

Tỉ lệ hấp thụ độ ẩm khối lượng(%)

Moilture Absorption on Mass

≤ 5

2.3

 

 

GB/T 5480-2017

Khối lượng nước hấp thụ(%)

Water Absorption on Volume

≤1.0

0.76

Tính kỵ nước(%)

Hydrophobicity

≥ 98

99.8

GB/T 10299-2011

Ăn mòn

Corrosiveness

Thép không gỉ austenitic có vỏ bọc

To cover austenitic stainless steel

Vượt qua

Pass

GB/T 17393-2008

Mức hiệu suất đốt

Combustibility Rating

A(A1)

A(A1)

GB/T 8624-2012