SO SÁNH NANO - AEROGEL VÀ VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT KHÁC.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Cách nhiệt Nano - Aerogel |
Vật liệu vi xốp cách nhiệt (Silicat + chất phản quang) Microporous Materials |
Len khoáng Mineral Wool / Rock Woll |
Sợi gốm Ceramic Fiber |
Calcium Silicate |
|
Tính dẫn nhiệt - Thernal | ||||||
Độ dẫn nhiệt - K@ 200℃ (W/m ﹒K) | 0.027 | 0.026 | 0.064 | 0.052 | 0.063 | 0.088 |
Nhiệt độ hoạt động tối đa (℃ ) | 650 | 1000 | 650 | 1260 | 650 | 650 |
TÍnh chất vật lý - Physical | ||||||
Mẫu vật liệu Material Form |
Chăn Blanket |
Bột nén trong khuôn hoặc thảm khâu tùy chỉnh Compact Powder In Moulds or custom made stitched mats |
Phòng thí nghiệm, khuôn mẫu & thảm có dây Slabs, moulds & Wired Mats |
Chăn Blanket |
Khuôn hoặc tấm được tạo hình sẳn Rigid preformed moulds or slabs |
Các thành phần hoặc ống được tạo hình sẳn Preformed pipe sections or blocks |
Tính mềm dẻo của vật liệu Material Flexibility |
Mềm dẻo Flexiable |
Khuôn : Không Thảm mềm dẻo: Mềm dẻo Moulds: Not Flexiable Mats: Flexiable |
Mềm dẻo Flexiable |
Mềm dẻo Flexiable |
Không mềm dẻo Not Flexiable |
Không mềm dẻo Not Flexiable |
Trọng lượng lắp đặt Installed weight for equivalent thermal performance |
Nhẹ Light √√√√√ |
Nhẹ Light √√√√√ |
Trung bình Medium √√√ |
Trung bình Medium √√√ |
Nặng Heavy √ |
Nặng Heavy √ |
Tỉ trọng Density (kg/ m³) |
200 | 220 | 114 | 128 | 240 | 208 |
Khả năng chịu nhiệt Damage Tolerant |
Cao High |
Cao High |
Thấp Low |
Trung bình Medium |
Thấp Low |
Trung bình Medium |
Tính kỵ nước Hydrophobicity |
Yes Tính kỵ nước rất tốt Very Hydrophobicity |
Không No |
Không No |
Không No |
Không No |
Có tính kỵ nước vừa Yes Moderately Hydrophobicity |
Kho / không gian lưu trữ Storage / Space |
Thấp Low |
Khuôn: Trung bình Moulds: Medium Thảm: Ít hơn Mats: Less |
Trung bình Medium |
Trung bình Medium |
Rất cao Very High |
Rất cao Very High |
Ngọn lửa lan truyền / chỉ số khói Flame Spread / |
0/0 | 0/0 | 5/0 | 0/0 | 0/0 | 0/0 |
Kỹ năng lắp đặt và công nhân Installation and Labor Skill |
Dễ dàng- Công nhân có tay nghề tối thiểu Easy- Minimal skilled labor |
Lao động nặng - Công nhân phải có tay nghề cao Hard - Competent skilled labor |
Dễ dàng- Công nhân có tay nghề tối thiểu Easy- Minimal skilled labor |
Dễ dàng- Công nhân có tay nghề tối thiểu Easy- Minimal skilled labor |
Lao động nặng - Công nhân phải có tay nghề cao Hard - Competent skilled labor |
Lao động nặng - Công nhân phải có tay nghề cao Hard - Competent skilled labor |
Xử lý chất tải Disposal |
Chôn lấp Landfill |
Chôn lấp Landfill |
Xử lý chất thải Process Waste |
Chôn lấp Landfill |
Xử lý chất thải Process Waste |
Chôn lấp Landfill |