sile-1 slide-2 slide-3 side-4 side-5 side-6 side-7 side-8 side-9 side-10 side-11 side-12 side-13 side-14 side-15 side-16 side-17 slide-18 slide-19 slide-20 slide-21 Slide 21 slide 22 slide 23 slide 24
SO SÁNH NANO - AEROGEL VÀ VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT KHÁC

SO SÁNH NANO - AEROGEL VÀ VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT KHÁC

  • TÍNH NĂNG VƯỢT TRỘI CỦA NANO-AEROGEL:
  1. Hiệu suất cách nhiệt siêu cao
  2. Khả năng chống cháy tuyệt vời
  3. Tính kỵ nước rất cao
  4. Tính chất cơ học cao
  5. Vật liệu xanh vô cơ SiO2
  6. Sử dụng nhiều lần
1 / 4
Chi tiết sản phẩm

SO SÁNH NANO - AEROGEL VÀ VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT KHÁC.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Cách nhiệt

Nano - Aerogel

Vật liệu vi xốp cách nhiệt (Silicat + chất phản quang)

Microporous Materials
(Silica + Opacifiers)

Len khoáng

Mineral Wool / Rock Woll

Sợi gốm

Ceramic Fiber

 

Calcium Silicate

Tính dẫn nhiệt - Thernal
Độ dẫn nhiệt -  K@ 200℃ (W/m ﹒K) 0.027 0.026 0.064 0.052 0.063 0.088
Nhiệt độ hoạt động tối đa (℃ ) 650 1000 650 1260 650 650
TÍnh chất vật lý - Physical

Mẫu vật liệu

Material Form

Chăn

Blanket

Bột nén trong khuôn hoặc thảm khâu tùy chỉnh

Compact Powder In Moulds or custom made stitched mats

Phòng thí nghiệm, khuôn mẫu & thảm có dây

Slabs, moulds & Wired Mats

Chăn

Blanket

Khuôn hoặc tấm được tạo hình sẳn

Rigid preformed moulds or slabs

Các thành phần hoặc ống được tạo hình sẳn

Preformed pipe sections or blocks

Tính mềm dẻo của vật liệu

Material Flexibility

Mềm dẻo

Flexiable

Khuôn : Không

Thảm mềm dẻo: Mềm dẻo

Moulds: Not

Flexiable Mats: Flexiable

Mềm dẻo

Flexiable

Mềm dẻo

Flexiable

Không mềm dẻo

Not Flexiable

Không mềm dẻo

Not Flexiable

Trọng lượng lắp đặt

Installed weight for equivalent thermal performance

Nhẹ

Light

√√√√√

Nhẹ

Light

√√√√√

Trung bình

Medium

√√√

Trung bình

Medium

√√√

Nặng

Heavy

Nặng

Heavy

Tỉ trọng

Density (kg/ m³)

200 220 114 128 240 208

Khả năng chịu nhiệt

Damage Tolerant

Cao

High

Cao

High

Thấp

Low

Trung bình

Medium

Thấp

Low

Trung bình

Medium

Tính kỵ nước

Hydrophobicity

Yes

Tính kỵ nước rất tốt

Very Hydrophobicity

Không

No

Không

No

Không

No

Không

No

Có tính kỵ nước vừa

Yes Moderately Hydrophobicity

Kho / không gian lưu trữ

Storage / Space

Thấp

Low

Khuôn: Trung bình

Moulds: Medium

Thảm: Ít hơn

Mats: Less

Trung bình

Medium

Trung bình

Medium

Rất cao

Very High

Rất cao

Very High

Ngọn lửa lan truyền / chỉ số khói

Flame Spread /
Smoke Index

0/0 0/0 5/0 0/0 0/0 0/0

Kỹ năng lắp đặt và công nhân

Installation and Labor Skill

Dễ dàng- Công nhân có tay nghề tối thiểu

Easy- Minimal skilled labor

Lao động nặng - Công nhân phải có tay nghề cao

Hard - Competent skilled labor

Dễ dàng- Công nhân có tay nghề tối thiểu

Easy- Minimal skilled labor

Dễ dàng- Công nhân có tay nghề tối thiểu

Easy- Minimal skilled labor

Lao động nặng - Công nhân phải có tay nghề cao

Hard - Competent skilled labor

Lao động nặng - Công nhân phải có tay nghề cao

Hard - Competent skilled labor

Xử lý chất tải

Disposal

Chôn lấp

Landfill

Chôn lấp

Landfill

Xử lý chất thải

Process Waste

Chôn lấp

Landfill

Xử lý chất thải

Process Waste

Chôn lấp

Landfill